Có 4 kết quả:

口鋒 kǒu fēng ㄎㄡˇ ㄈㄥ口锋 kǒu fēng ㄎㄡˇ ㄈㄥ口風 kǒu fēng ㄎㄡˇ ㄈㄥ口风 kǒu fēng ㄎㄡˇ ㄈㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) manner of speech
(2) tone of voice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) manner of speech
(2) tone of voice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) meaning behind the words
(2) what sb really means to say
(3) one's intentions as revealed in one's words
(4) tone of speech

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) meaning behind the words
(2) what sb really means to say
(3) one's intentions as revealed in one's words
(4) tone of speech

Bình luận 0